Ls. Vũ Đức Khanh
Quan hệ Việt-Trung từ sau chiến tranh biên giới năm 1979 cho đến nay vẫn luôn tiềm ẩn sự căng thẳng và bất ổn, đặc biệt trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông. Tuy nhiên, Trung Quốc vẫn là một đối tác kinh tế quan trọng của Việt Nam, cung cấp thị trường và nguồn vốn đầu tư lớn. Gần đây, chuyến thăm của Thủ tướng Trung Quốc Lý Cường đã tiếp tục khẳng định sự ủng hộ của Trung Quốc đối với “con đường xã hội chủ nghĩa” mà ĐCSVN vẫn đang theo đuổi. Mặc dù vậy, đây không phải là dấu hiệu của sự chia sẻ ý thức hệ sâu sắc mà là một chiến lược chính trị và kinh tế của Trung Quốc nhằm duy trì ảnh hưởng của mình trong khu vực, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh với các cường quốc khác.
Trung Quốc mong muốn gì từ Việt Nam?
1.Kết hợp sáng kiến của Trung Quốc “Vành đai và Con đường” với sáng kiến giữa Việt Nam và Trung Quốc “Hai hành lang, một vành đai”: Đây là một chiến lược của Trung Quốc nhằm mở rộng tầm ảnh hưởng kinh tế thông qua việc kết nối hạ tầng và phát triển thương mại. Đối với Việt Nam, điều này có thể mang lại lợi ích về kinh tế trong ngắn hạn nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ về mất kiểm soát các dự án hạ tầng quan trọng.
2.Giữ vững ổn định chính trị và ảnh hưởng của ĐCSVN: Trung Quốc muốn duy trì một chế độ chính trị ổn định tại Việt Nam, đặc biệt là khi ĐCSVN còn theo đuổi mô hình xã hội chủ nghĩa. Điều này giúp Trung Quốc có một láng giềng thân thiện và một đồng minh ý thức hệ trong khu vực Đông Nam Á.
3.Kiểm soát và hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc khác tại Việt Nam: Trung Quốc không muốn Việt Nam quá gần gũi với các cường quốc như Hoa Kỳ hay Nhật Bản. Vì vậy, việc duy trì ảnh hưởng chính trị và kinh tế thông qua các khoản đầu tư và hợp tác kinh tế là một công cụ hiệu quả để giữ Việt Nam trong phạm vi ảnh hưởng của mình.
Việt Nam có thể làm gì để bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?
Trước những thách thức đến từ sự phụ thuộc vào Trung Quốc, Việt Nam cần có chiến lược đa phương hóa và đa dạng hóa các quan hệ quốc tế để giữ vững độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Cụ thể:
1.Xây dựng nội lực kinh tế mạnh mẽ: Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách kinh tế, tập trung vào các ngành công nghệ cao, phát triển công nghiệp chế biến, chế tạo và các lĩnh vực kinh tế có giá trị gia tăng cao. Một nền kinh tế tự cường sẽ giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào các đối tác lớn như Trung Quốc.
2.Đẩy mạnh hợp tác quốc tế đa phương: Việt Nam cần tiếp tục thúc đẩy quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, Ấn Độ và khối Liên minh châu Âu. Quan hệ này không chỉ dừng lại ở hợp tác kinh tế mà cần mở rộng sang các lĩnh vực quốc phòng và an ninh, nhằm tạo ra sự cân bằng và đối trọng trước sức ép từ Trung Quốc.
3.Tăng cường năng lực phòng thủ quốc gia: Để bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ, Việt Nam cần đầu tư vào các lực lượng quân sự, nhất là hải quân và không quân, nhằm củng cố năng lực tự vệ trước các mối đe dọa trên biển. Sự hiện đại hóa quân sự sẽ giúp Việt Nam tạo ra thế răn đe, đồng thời là công cụ quan trọng để bảo vệ lợi ích quốc gia.
4.Chính sách ngoại giao mềm dẻo nhưng kiên định: Việt Nam cần tiếp tục theo đuổi chính sách đối ngoại hòa bình, không đứng về phe nào, nhưng phải dựa trên những giá trị chung được chia sẻ của cộng đồng quốc tế và phải kiên quyết bảo vệ lợi ích quốc gia. Điều này đòi hỏi sự khôn khéo trong đàm phán, sử dụng ngoại giao để tranh thủ sự ủng hộ quốc tế mà không gây ra sự đối đầu không cần thiết với các cường quốc.
Dấu hiệu chuyển đổi thể chế và vai trò của tự do, dân chủ, thịnh vượng
Hiện nay, đã có những dấu hiệu cho thấy ĐCSVN có thể cân nhắc một số cải cách chính trị hạn chế nhằm thích nghi với tình hình mới. Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự thay đổi này là áp lực từ nội bộ, đặc biệt là nhu cầu tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm giải trình của chính phủ trong bối cảnh phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
Tại sao tự do, dân chủ, thịnh vượng là mẫu số chung cho sự phát triển bền vững?
Tự do: Là yếu tố cốt lõi để bảo vệ quyền con người, tạo ra sự sáng tạo và động lực trong xã hội. Mọi người dân cần được đảm bảo các quyền tự do căn bản để phát huy tối đa tiềm năng cá nhân.
Dân chủ: Đảm bảo sự kiểm soát quyền lực, ngăn chặn sự lạm quyền, đồng thời tạo ra một hệ thống chính trị phản ánh nguyện vọng của người dân. Dân chủ cũng thúc đẩy sự minh bạch, giúp xã hội phát triển bền vững.
Thịnh vượng: Là mục tiêu chung của mọi quốc gia, nhưng thịnh vượng không chỉ là sự tăng trưởng kinh tế mà còn bao gồm cả chất lượng cuộc sống, sự phát triển con người toàn diện.
Việt Nam cần xây dựng một nền tảng chính trị dựa trên ba giá trị này để tạo ra sự đồng thuận xã hội và đoàn kết dân tộc. Chính sự đoàn kết này sẽ giúp Việt Nam trở nên mạnh mẽ hơn trong đối phó với các thách thức bên ngoài, đặc biệt là trong quan hệ với Trung Quốc.
Kết luận và hoạch định chính sách đối ngoại
Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam cần tiếp tục duy trì một chính sách đối ngoại mềm dẻo, nhưng kiên định, nhằm bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Đồng thời, việc xây dựng nội lực dựa trên nền tảng tự do, dân chủ và thịnh vượng sẽ là yếu tố quyết định giúp Việt Nam đạt được sự phát triển bền vững và giữ vững độc lập trước sự chi phối của các thế lực bên ngoài.
ĐCSVN cần nhìn nhận rõ ràng rằng, sự chuyển đổi thể chế – dù hạn chế – là điều không thể tránh khỏi trong bối cảnh hiện nay. Chính sự đoàn kết dân tộc, được xây dựng trên mẫu số chung của các giá trị phổ quát, sẽ giúp Việt Nam tiến lên trong thế kỷ 21 với một nền độc lập, tự do và thịnh vượng thực sự./.